|
|
|
|
LEADER |
00929pam a22003138a 4500 |
001 |
00035266 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161129s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 34000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597
|b L504NG
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật ngân hàng nhà nước và các tổ chức tín dụng
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Tài chính
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Tín dụng
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019575, KM.0019576
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018951
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019575
|j KM.0019576
|j KD.0018951
|
910 |
|
|
|d 29/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|