|
|
|
|
LEADER |
00993pam a22003258a 4500 |
001 |
00035274 |
008 |
161130s2015 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|c 124000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.64
|b TH300TR
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Kim Yến
|e Biên khảo
|
245 |
1 |
0 |
|a Thị trường chứng khoán
|c Bùi Kim Yến
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động- Xã hội
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 519 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Chứng khoán
|
653 |
# |
# |
|a Công ty
|
653 |
# |
# |
|a Đầu tư
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019527
|j KD.0018952
|j KM.0019526
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018952
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019526, KM.0019527
|
910 |
|
|
|d 30/11/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|