|
|
|
|
LEADER |
01079pam a22003498a 4500 |
001 |
00035315 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161201s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 129000
|a 978 604 65 1837 2
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658
|b K312T
|
100 |
1 |
# |
|a Shlomo, Maital
|
245 |
1 |
0 |
|a Kinh tế học dành cho Doanh nhân
|c Shlomo Maital;Anh Tú; Trần Lương Sơn
|b 10 công cụ quản lý thiết yếu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động - Xã hội
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 491 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công cụ
|
653 |
# |
# |
|a Doanh Nhân
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế học
|
700 |
1 |
# |
|a Anh, Tú
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Lương Sơn
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019567, KM.0019202
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018986
|j KM.0019202
|j KM.0019567
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018986
|
910 |
0 |
# |
|d 01/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|