|
|
|
|
LEADER |
01185pam a22003498a 4500 |
001 |
00035327 |
008 |
161201s2014 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|c 75000
|a 978 604 57 1076 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.959 7
|b Đ452M
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Ngọc Hoàng
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam
|c Vũ Ngọc Hoàng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính Trị Quốc gia
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 476tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Ban tuyên giáo Trung ương. Tổng cục dạy nghề. Viện nghiên cứu phát triển Phương Đông
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Đổi mới
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019830, KM.0020075
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018984
|
852 |
# |
# |
|j KM.0019830
|j KD.0018984
|j KM.0020075
|
910 |
0 |
# |
|d 01/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|