|
|
|
|
LEADER |
01153aam a22003738a 4500 |
001 |
00035343 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161202s2014 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 025.3
|b PH121L
|
100 |
1 |
# |
|a Chan, Lois Mai
|
245 |
1 |
0 |
|a Phân loại và biên mục
|c Lois Mai Chan; Nguyễn Thị Kim Loan (hiệu đính)
|b Cataloging and classification
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thế Giới
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 780 tr
|c 21cm.
|b Minh họa
|
500 |
# |
# |
|a Đầu trang nhan đề ghi:Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
650 |
# |
4 |
|a Biên mục
|z Hoa kỳ
|
650 |
# |
4 |
|a Phân loại
|z Kỹ năng
|
653 |
# |
# |
|a Biên mục
|
653 |
# |
# |
|a Phân loại
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng
|
653 |
# |
# |
|a Hoa kỳ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Koan
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018995
|j KM.0019798
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018995
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019798
|
910 |
|
|
|d 02/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|