|
|
|
|
LEADER |
01079aam a22003738a 4500 |
001 |
00035346 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161202s2008 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 104000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie- Eng
|
082 |
1 |
# |
|a 004.03
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Cường
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Tin học Anh-Anh -Việt
|c Nguyễn Quốc Cường; Quang Hà
|
246 |
2 |
1 |
|a English- English- Vietnamese Information Technology Dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Từ điển bách khoa
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 1213tr
|c 18cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chứng khoán
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Quang Hà
|
852 |
# |
# |
|j KD.0018994
|j KM.0019905
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0018994
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019905
|
910 |
|
|
|d 02/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|