|
|
|
|
LEADER |
01230aam a22003618a 4500 |
001 |
00035347 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161202s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 27000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 495.922 1
|b D513H
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thiện Giáp
|
245 |
1 |
0 |
|a Dụng học Việt ngữ
|c Nguyễn Thiện Giáp
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 4
|b Có sữa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 235tr
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hội thoại
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ dụng học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0019799, KM.0019800
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019003
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019003
|j KM.0019800
|j KM.0019799
|j KM.0031628
|j KM.0031629
|j KM.0031630
|j KM.0031631
|j KM.0031632
|j KM.0031633
|j KM.0031634
|j KM.0031635
|j KM.0031636
|j KM.0031637
|j KM.0031638
|j KM.0031639
|j KM.0031640
|j KM.0031641
|j KM.0031642
|j KM.0031643
|j KM.0031644
|
910 |
|
|
|d 02/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|