|
|
|
|
LEADER |
01145pam a22003978a 4500 |
001 |
00035375 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161205s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 99000
|a 978 604 65 1197 7
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332
|b TR300T
|
245 |
1 |
0 |
|a Trí tuệ tài chính
|c Karen Berman; Joe Knight; John Case....[Và những người khác]
|
246 |
0 |
1 |
|a Experience and Education The 60Th Anniversary Edition
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 355 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Trí Tuệ
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
700 |
1 |
# |
|a Joe Knight
|
700 |
1 |
# |
|a John Case
|
700 |
1 |
# |
|a Karen Berman
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Trang
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Thiên Huy
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020032, KM.0020033
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019011
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020033
|j KD.0019011
|j KM.0020032
|
910 |
|
|
|d 05/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|