|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22003258a 4500 |
001 |
00035401 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161206s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 90000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330
|b GI103TH
|
100 |
1 |
# |
|a Ngô, Doãn Vịnh
|
245 |
1 |
0 |
|b Bối cảnh và điều kiện của Việt Nam
|c Ngô Doãn Vịnh
|a Giải thích thuật ngữ trong nghiên cứu phát triển
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia- Sự thật
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 579tr.
|b hình vẽ
|c 21cm
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
700 |
1 |
# |
|a Thuật ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020200
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017447
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017447
|j KM.0020200
|
910 |
0 |
# |
|d 06/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|