|
|
|
|
LEADER |
00866pam a22003378a 4500 |
001 |
00035410 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161206s2015 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 77 1616 6
|c 35000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C120N
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mai Đức
|
245 |
1 |
0 |
|a Cẩm nang thi Ielts
|c Nguyễn Mai Đức
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thế giới
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 171tr.
|b hình vẽ
|c 21cm
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019034, KD.0019035
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019035
|
910 |
0 |
# |
|d 06/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|