|
|
|
|
LEADER |
00946pam a22002898a 4500 |
001 |
00035426 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161206s2016 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 5900
|a 978 604 0 00033 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.3
|b T550NH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự nhiên và xã hội 1
|c Bùi Phương Nga (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 14
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 75 tr.
|b minh hoạ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 1
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội
|
650 |
# |
4 |
|a Tự nhiên
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Phương Nga
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thị Thu Dinh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051606
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051606
|
910 |
|
|
|d 06/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|