|
|
|
|
LEADER |
01000pam a22003138a 4500 |
001 |
00035451 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161207s2016 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.5
|b V460T
|
245 |
0 |
0 |
|a Vở tập vẽ 1
|c Nguyễn Quốc Toản (ch.b); Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện, Đỗ Thuật, Phạm Ngọc Tới
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 56 tr.
|b minh hoạ
|c 17 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Nghệ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 1
|
650 |
# |
4 |
|a Tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Tập vẽ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Toản
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Ngọc Tới
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm, Luyện
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Thuật
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019057
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019057
|
910 |
|
|
|d 07/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|