|
|
|
|
LEADER |
00988pam a22003018a 4500 |
001 |
00035483 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161209s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 64 571 638 0
|c 196000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324 259 707 1
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|e chủ biên
|a Nguyễn, Quý
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử Xứ ủy Nam bộ và Trung ương cục Miền Nam
|b 1954 - 1975
|c Nguyễn Quý
|
250 |
# |
# |
|a Xuất bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 596tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Xứ ủy Nam Bộ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Trung ương cục Miền Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020107
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020107
|j KD.0017162
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017162
|
910 |
|
|
|d 09/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|