|
|
|
|
LEADER |
01005pam a22003018a 4500 |
001 |
00035486 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161209s2008 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 105000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thiện Giáp
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình Ngôn ngữ học
|c Nguyễn Thiện Giáp
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 523tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học KHXH và NV
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019086
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051638, KGT.0051639, KGT.0051640
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019086
|j KGT.0051639
|j KGT.0051640
|j KGT.0051638
|
910 |
|
|
|d 09/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|