|
|
|
|
| LEADER |
00907pam a22003018a 4500 |
| 001 |
00035487 |
| 005 |
20171026081025.0 |
| 008 |
161209s2009 ||||||Viesd |
| 020 |
# |
# |
|c 69500
|
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 005.4
|b GI108TR
|
| 100 |
1 |
# |
|a Phạm, Hồng Nguyên
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình Chương trình dịch
|c Phạm Hồng Nguyên
|
| 250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
| 260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia
|c 2009
|
| 300 |
# |
# |
|a 404tr.
|c 24 cm.
|
| 653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
| 653 |
# |
# |
|a lập trình
|
| 653 |
# |
# |
|a Phần mềm
|
| 653 |
# |
# |
|a Máy tính
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051534, KGT.0051539
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0019089
|j KGT.0051534
|j KGT.0051539
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019089
|
| 910 |
|
|
|d 09/12/2016
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|