|
|
|
|
LEADER |
01116pmm a22003738a 4500 |
001 |
00035570 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161209s2013 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie - Chi
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b T104NG
|
100 |
1 |
# |
|a Thu, Trang
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a 8000 mẫu câu đàm thoại Việt - Hoa thông dụng
|c Thu Trang (ch.b); Minh Nguyệt (h.đ)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn Ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
700 |
1 |
# |
|a Minh, Nguyệt
|e Hiệu đính
|
710 |
|
|
|a TheZhishi
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003919
|j DPT.0003925
|j DPT.0004067
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003919, DPT.0003925
|
910 |
0 |
# |
|d 09/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|