|
|
|
|
LEADER |
01354pmm a22003978a 4500 |
001 |
00035572 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161209s2015 ||||||Chisd |
041 |
0 |
# |
|a Chi-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b C120N
|
245 |
1 |
0 |
|a Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6
|b Sách tham khảo
|c Nguyễn Thị Quỳnh Vân (ch.b); Tô Phương Cường, Trương Gia Quyền, ... [và những người khác]
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Thị Chiêu Uyên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Quỳnh Vân
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Gia Quyền
|
700 |
1 |
# |
|a Tô, Phương Cường
|
700 |
1 |
# |
|a Tô, Thị Vân Thúy
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003924
|j DPT.0004014
|j DPT.0004015
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003924
|
910 |
# |
# |
|d 09/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|