|
|
|
|
LEADER |
01221pam a22002778a 4500 |
001 |
00035575 |
008 |
161209s2016 ||||||Chisd |
005 |
20201021161050.0 |
041 |
0 |
# |
|a Chi
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b GI108TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình chuẩn HSK 1
|n nguồn liệu điện tử
|c Khương Lệ Bình (ch.b); Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình (b.s); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
700 |
1 |
# |
|a Khương, Lệ Bình
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu, Lệ Bình
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Minh Hồng
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Vương, Phong
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Vương, Phương
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003933
|j DPT.0003930
|j DPT.0003934
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003933, DPT.0003934, DPT.0003930
|b Kho đa phương tiện
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|