|
|
|
|
LEADER |
00931pam a22002898a 4500 |
001 |
00035582 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161213s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b S105X
|a 639.8
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đoàn Hiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Sản xuất giống vật nuôi thủy sản
|c Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nuôi trồng
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất giống
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Đức Thắng
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Tân Tiến
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018147
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017253
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017253
|j KM.0018147
|
910 |
|
|
|d 13/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|