|
|
|
|
LEADER |
00963pam a22003498a 4500 |
001 |
00035586 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
161213s2008 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.08
|b B110P
|
110 |
1 |
# |
|a National council on disabbility affairs
|
245 |
0 |
0 |
|a Batas pambansa bilang 344 (Accessibility Law) and its original and Amended implementing rules and regulations
|
260 |
# |
# |
|a Philippines
|b National council on disabbility affairs
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 102 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bình đẳng
|
653 |
# |
# |
|a Luật
|
653 |
# |
# |
|a Người khuyết tật
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Quyền
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017285
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017285
|
910 |
|
|
|d 13/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|