|
|
|
|
LEADER |
01128pam a22003498a 4500 |
001 |
00035633 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161215s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 2350000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 3
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|c Chu Bích Thu; Nguyễn Ngọc Trâm; Nguyễn Thị Thanh Nga...[Và những người khác]
|a Từ điển Tiếng Việt phổ thông
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|b Có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Phương Đông
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1100tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn Ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ Điển
|
700 |
1 |
# |
|a Chu Bích Thu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Trâm
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thúy Khanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Hùng Việt
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017218
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017218
|b Kho đọc
|
910 |
0 |
# |
|d 15/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|