|
|
|
|
LEADER |
00793pam a22002298a 4500 |
001 |
00035671 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161220s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 389.6
|b D107M
|
245 |
0 |
0 |
|a Danh mục tiêu chuẩn quốc gia - TCVN 2012
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 465 tr.
|c 29 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng. Trung tâm thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Danh mục
|a Tiêu chuẩn Nhà Nước
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017246
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017246
|
910 |
|
|
|d 20/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|