|
|
|
|
LEADER |
01174pam a22003018a 4500 |
001 |
00035701 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161222s2011 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.5
|b T527T
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Đức Dũng
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Tuyển tập các bài toán thông kê - đo lường
|c Trần Đức Dũng; Tạ Hữu Hiếu; Nguyễn Đức An
|b Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học thể dục thể thao
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 230tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Đo lường
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
1 |
# |
|a Tạ Hữu Hiếu
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|e Biên soạn
|a Nguyễn Đức An
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017270
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017270
|
910 |
|
|
|d 22/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|