|
|
|
|
LEADER |
01246pam a22004338a 4500 |
001 |
00035731 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
161227s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786047342389
|c 360000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b TR200Đ
|a 586
|
245 |
1 |
0 |
|b Mô tả hình thái để định danh
|a Tre Đông Dương
|c Diep My Hanh, Jaques Gurgand, Nguyen Ha Phuong,.. [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 269 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Đông Dương
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tre
|
700 |
1 |
# |
|a Diep, My Hanh
|
700 |
1 |
# |
|a Gurgand, Jaques
|
700 |
1 |
# |
|a Heavermans, Agathe
|
700 |
1 |
# |
|a Heavermans, Thomas
|
700 |
1 |
# |
|a Lebbe, Régine Vignes
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyen, Bich Loan
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyen, Ha Phuong
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019261
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019261
|
910 |
0 |
# |
|d 27/12/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|