|
|
|
|
LEADER |
01131aam a22003858a 4500 |
001 |
00036014 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170112s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.3
|b NH100QU
|
100 |
1 |
# |
|a Craig, Nathanson
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhà quản lý tài giỏi
|c Craig Nathanson; Lương Ngọc Phương Anh; Nguyễn Dương Hiếu
|b Đạt được kết quả tốt hơn với nhân viên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 165tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Nhân viên
|
700 |
1 |
# |
|a Lương Ngọc Phương Anh
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|e Nguyễn Dương Hiếu
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019455
|j KM.0020474
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019455
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020474
|
910 |
|
|
|d 12/01/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|