|
|
|
|
LEADER |
00849aam a22003378a 4500 |
001 |
00036036 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170113s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 616.89
|b STR200V
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Phương Kiệt
|
245 |
1 |
0 |
|a Stress & đời sống
|c Đặng Phương Kiệt
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học xã hội
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 255tr.
|c 21cm.
|b Minh họa
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý
|
653 |
# |
# |
|a Điều trị
|
653 |
# |
# |
|a Stress
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017286
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017286
|
910 |
|
|
|d 13/01/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|