|
|
|
|
LEADER |
01005pam a22003018a 4500 |
001 |
00036081 |
008 |
170117s2015 ||||||viesd |
005 |
20180123150136.0 |
020 |
# |
# |
|c 10800
|a 9786040000361
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T406H
|a 372.7
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 2
|c Đỗ Đình Hoan ch.b...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười bốn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Toán 2
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Áng
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thái Lai
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Tiến Đạt
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Trung Hiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đình Hoan
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028591
|
910 |
|
|
|d 17/01/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|