Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Dương Huy Cẩn (Chủ biên), Lê Duy Cường, Đào Thanh Âm, Võ Thị Lan, Võ Thị Bích Vân, Lê Thị Kim Anh, Lê Thị Thanh Sang, Nguyễn Thị Thanh Nguyệt, Phạm Thị Nguyệt Nga
Định dạng: Sách
Được phát hành: Hà Nội Giáo dục 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03824aam a22003498a 4500
001 00036094
005 20200730150722.0
008 170120s2017 ||||||Viesd
020 # # |a 978 604 0 09807 8  |c 48000 
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 372.12  |b GI108D 
245 1 0 |c Dương Huy Cẩn; Lê Duy Cường; Võ Thị Lan...[Và những người khác]  |b Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long  |a Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non 
260 # # |a Hà Nội  |b Giáo dục  |c 2017 
300 # # |a 127tr.  |c 24cm. 
653 # # |a Giáo dục 
653 # # |a Mầm non 
653 # # |a Nghề nghiệp 
653 # # |a Sinh viên 
700 1 # |a Dương Huy Cẩn  |e Chủ biên 
700 1 # |a Lê Duy Cường 
700 1 # |a Đào Thanh Âm 
700 1 # |a Võ Thị Lan 
700 1 # |a Võ Thị Bích Vân 
700 1 # |a Lê Thị Kim Anh 
700 1 # |a Lê Thị Thanh Sang 
700 1 # |a Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 
700 1 # |a Phạm Thị Nguyệt Nga 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0019378 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0051736, KGT.0051737, KGT.0051738, KGT.0051739, KGT.0051740, KGT.0051741, KGT.0051742, KGT.0051743, KGT.0051744, KGT.0051745, KGT.0051746, KGT.0051747, KGT.0051748, KGT.0051749, KGT.0051750, KGT.0051751, KGT.0051752, KGT.0051753, KGT.0051754, KGT.0051756, KGT.0051757, KGT.0051758, KGT.0051759, KGT.0051760, KGT.0051761, KGT.0051762, KGT.0051763, KGT.0051764, KGT.0051765, KGT.0051766, KGT.0051767, KGT.0051768, KGT.0051769, KGT.0051770, KGT.0051771, KGT.0051772, KGT.0051773, KGT.0051774, KGT.0051775, KGT.0051776, KGT.0051777, KGT.0051778, KGT.0051779, KGT.0051780, KGT.0051781, KGT.0051782, KGT.0051783, KGT.0051784, KGT.0051785, KGT.0051786, KGT.0051787, KGT.0051788, KGT.0051789, KGT.0051790, KGT.0051791, KGT.0051792, KGT.0051793, KGT.0051794, KGT.0051795, KGT.0051796, KGT.0051797, KGT.0051798, KGT.0051799, KGT.0051800, KGT.0051801, KGT.0051802, KGT.0051803, KGT.0051804, KGT.0051805, KGT.0051806, KGT.0051807, KGT.0051808, KGT.0051809, KGT.0051810, KGT.0051811, KGT.0051812, KGT.0051813, KGT.0051814, KGT.0051815, KGT.0051816, KGT.0051817, KGT.0051818, KGT.0051819, KGT.0051820, KGT.0051821, KGT.0051822, KGT.0051823, KGT.0051824, KGT.0051825, KGT.0051826, KGT.0051827, KGT.0051828, KGT.0051829, KGT.0051830, KGT.0051831, KGT.0051832, KGT.0051833, KGT.0051834 
852 # # |j KGT.0051736  |j KGT.0051737  |j KGT.0051739  |j KGT.0051740  |j KGT.0051742  |j KGT.0051743  |j KGT.0051745  |j KGT.0051746  |j KGT.0051748  |j KGT.0051749  |j KGT.0051751  |j KGT.0051752  |j KGT.0051754  |j KGT.0051757  |j KGT.0051759  |j KGT.0051760  |j KGT.0051764  |j KGT.0051765  |j KGT.0051767  |j KGT.0051768  |j KGT.0051770  |j KGT.0051773  |j KGT.0051775  |j KGT.0051776  |j KGT.0051778  |j KGT.0051779  |j KGT.0051783  |j KGT.0051785  |j KGT.0051786  |j KGT.0051788  |j KGT.0051789  |j KGT.0051793  |j KGT.0051794  |j KGT.0051796  |j KGT.0051797  |j KGT.0051800  |j KGT.0051801  |j KGT.0051802  |j KGT.0051803  |j KGT.0051805  |j KGT.0051806  |j KGT.0051808  |j KGT.0051809  |j KGT.0051811  |j KGT.0051813  |j KGT.0051814  |j KGT.0051816  |j KGT.0051817  |j KGT.0051819  |j KGT.0051820  |j KGT.0051822  |j KGT.0051823  |j KGT.0051825  |j KGT.0051826  |j KGT.0051828  |j KGT.0051829  |j KGT.0051831  |j KGT.0051833  |j KGT.0051834  |j KGT.0051762  |j KGT.0051763  |j KGT.0051771  |j KGT.0051781  |j KGT.0051782  |j KGT.0051790  |j KGT.0051799  |j KD.0019378  |j KGT.0051738  |j KGT.0051741  |j KGT.0051744  |j KGT.0051747  |j KGT.0051753  |j KGT.0051756  |j KGT.0051758  |j KGT.0051761  |j KGT.0051766  |j KGT.0051769  |j KGT.0051772  |j KGT.0051774  |j KGT.0051777  |j KGT.0051780  |j KGT.0051784  |j KGT.0051787  |j KGT.0051791  |j KGT.0051792  |j KGT.0051795  |j KGT.0051798  |j KGT.0051804  |j KGT.0051807  |j KGT.0051810  |j KGT.0051812  |j KGT.0051815  |j KGT.0051818  |j KGT.0051821  |j KGT.0051824  |j KGT.0051827  |j KGT.0051830  |j KGT.0051832  |j KGT.0051750 
910 # # |d 20/01/2017 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp