|
|
|
|
LEADER |
01608pam a22003138a 4500 |
001 |
00036095 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170203s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045407639
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.6
|b PH561PH
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học 1
|b Dành cho đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học
|c Lê Phương Nga (ch.b); Lê A, Đặng Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ mười sáu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 235 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, A
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Phương Nga
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Kim Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Xuân Thảo
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051698, KGT.0051699, KGT.0051700, KGT.0051701, KGT.0051702, KGT.0051703, KGT.0051704, KGT.0051705, KGT.0051706, KGT.0051707, KGT.0051708, KGT.0051709, KGT.0051710, KGT.0051711, KGT.0051712, KGT.0051713, KGT.0051714, KGT.0051715, KGT.0051716
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019504
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051708
|j KGT.0051710
|j KGT.0051711
|j KGT.0051713
|j KGT.0051714
|j KGT.0051698
|j KGT.0051700
|j KGT.0051701
|j KGT.0051703
|j KGT.0051704
|j KGT.0051706
|j KGT.0051715
|j KGT.0051716
|j KD.0019504
|j KGT.0051699
|j KGT.0051702
|j KGT.0051705
|j KGT.0051707
|j KGT.0051709
|j KGT.0051712
|
910 |
0 |
# |
|d 03/02/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|