|
|
|
|
LEADER |
01439pam a22002778a 4500 |
001 |
00036096 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170203s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045430743
|c 44000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.6
|b PH561PH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Phương Nga
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học 2
|b Dành cho đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học
|c Lê Phương Nga
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ mười lăm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 204 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051717, KGT.0051718, KGT.0051719, KGT.0051720, KGT.0051721, KGT.0051722, KGT.0051723, KGT.0051724, KGT.0051725, KGT.0051726, KGT.0051727, KGT.0051728, KGT.0051729, KGT.0051730, KGT.0051731, KGT.0051732, KGT.0051733, KGT.0051734, KGT.0051735
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019503
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051718
|j KGT.0051719
|j KGT.0051721
|j KGT.0051722
|j KGT.0051726
|j KGT.0051727
|j KGT.0051729
|j KGT.0051730
|j KGT.0051732
|j KD.0019503
|j KGT.0051725
|j KGT.0051733
|j KGT.0051717
|j KGT.0051720
|j KGT.0051723
|j KGT.0051724
|j KGT.0051728
|j KGT.0051731
|j KGT.0051734
|j KGT.0051735
|
910 |
0 |
# |
|d 03/02/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|