|
|
|
|
LEADER |
01651pam a22002658a 4500 |
001 |
00036691 |
008 |
170315s2012 ||||||Viesd |
005 |
20200720090734.0 |
020 |
# |
# |
|a 9786049653766
|c 106000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Dũng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình toán cao cấp 2
|c Nguyễn Văn Dũng (ch.b.); Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Thành Nghĩa
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 198 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình vi phân
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Hiếu
|e Hướng dẫn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Nghĩa
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0059461
|j KGT.0059462
|j KGT.0059463
|j KGT.0059464
|j KGT.0059465
|j KGT.0059466
|j KGT.0059467
|j KGT.0059468
|j KGT.0059469
|j KGT.0059470
|j KGT.0059471
|j KGT.0059472
|j KGT.0059473
|j KGT.0059474
|j KGT.0059475
|j KGT.0059476
|j KGT.0059477
|j KGT.0059478
|j KGT.0059479
|j KGT.0059480
|j KGT.0059481
|j KGT.0059482
|j KGT.0059483
|j KGT.0059484
|j KGT.0059485
|j KGT.0059486
|j KGT.0059487
|j KGT.0059488
|j KGT.0059489
|j KGT.0059490
|j KGT.0059491
|j KGT.0059492
|j KGT.0059493
|j KGT.0059494
|j KGT.0059495
|j KGT.0059496
|j KGT.0059497
|j KGT.0059498
|j KGT.0059499
|j KGT.0059500
|j KGT.0059501
|j KGT.0059502
|j KGT.0059503
|j KGT.0059504
|j KGT.0059505
|j KGT.0059506
|j KGT.0059507
|j KGT.0059508
|j KGT.0059509
|j KGT.0059510
|j KGT.0059511
|j KGT.0059512
|j KGT.0059513
|j KGT.0059514
|j KD.0027267
|
910 |
# |
# |
|d 20/7/2020
|e ltkchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|