|
|
|
|
LEADER |
01861pam a22005298a 4500 |
001 |
00036700 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170317s2017 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 65000
|a 9786045435649
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 300.7
|b O454L
|
245 |
0 |
0 |
|a Ôn trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 khoa học xã hội
|c Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, .. [và những người khác]
|b Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 356 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục công dân
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
700 |
1 |
# |
|a Dương, Thị Thúy Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Thị Thuận
|
700 |
1 |
# |
|a Ứng, Quốc Chỉnh
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Đức Doãn
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thị Hà
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mỹ Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thông
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thu
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu, Thị Thu Hà
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Tuệ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mạnh Hưởng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thế Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Ninh
|
700 |
1 |
# |
|a Quản, Thị Huệ
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Thanh Nga
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019598
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020630, KM.0020631, KM.0020632, KM.0020633
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020631
|j KM.0020632
|j KM.0020633
|j KD.0019598
|j KM.0020630
|
910 |
|
|
|d 17/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|