|
|
|
|
LEADER |
01351pam a22003498a 4500 |
001 |
00036819 |
008 |
170329s2005 ||||||viesd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
|
|
|c 4000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.5
|b V460T
|
245 |
0 |
0 |
|a Vở tập vẽ 4
|c Nguyễn Quốc Toản (ch.b); Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,.. [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 64 tr.
|b minh hoạ
|c 17 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 4
|
650 |
# |
4 |
|a Nghệ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Tập vẽ
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Đỗ Thật
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm, Luyện
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Thanh Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đức Toàn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Toản
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Bạch, Ngọc Diệp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hạnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019707
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052307, KGT.0052308, KGT.0052309, KGT.0052310, KGT.0052311, KGT.0052312, KGT.0052313, KGT.0052314, KGT.0052315
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019707
|j KGT.0052307
|j KGT.0052308
|j KGT.0052310
|j KGT.0052311
|j KGT.0052313
|j KGT.0052315
|j KGT.0052309
|j KGT.0052312
|j KGT.0052314
|
910 |
|
|
|d 29/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|