|
|
|
|
LEADER |
00903pam a22002778a 4500 |
001 |
00036837 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170330s2015 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 13200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.6
|b T306V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt 4
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr.
|c 24 cm.
|b tranh vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 4
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Việt Hùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028535
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028535
|
910 |
|
|
|d 30/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|