|
|
|
|
LEADER |
01341pam a22003738a 4500 |
001 |
00036838 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170330s2005 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 5800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.6
|b V460B
|
245 |
1 |
0 |
|a Vở bài tập tiếng Việt 4
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b); Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng...[Và những người khác]
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 136 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 4
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Vở bài tập
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Thuyết
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Việt Hùng
|
700 |
1 |
# |
|e Bùi, Minh Toán
|
700 |
1 |
# |
|e Nguyễn, Thị Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|e Nguyễn, Trại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052286, KGT.0052287, KGT.0052288, KGT.0052289, KGT.0052290, KGT.0052291, KGT.0052292, KGT.0052293, KGT.0052294
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019704
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019704
|j KGT.0052287
|j KGT.0052288
|j KGT.0052292
|j KGT.0052293
|j KGT.0052289
|j KGT.0052290
|j KGT.0052286
|j KGT.0052291
|j KGT.0052294
|
910 |
|
|
|d 30/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|