|
|
|
|
LEADER |
01218pam a22003618a 4500 |
001 |
00036843 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170330s2003 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 3700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.6
|b V460B
|
245 |
1 |
0 |
|a Vở bài tập tiếng Việt 2
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b); Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 80 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 2
|
653 |
# |
# |
|a Vở bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Thuyết
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Mạnh Hưởng
|
700 |
1 |
# |
|e Lê, Phương Nga
|
700 |
1 |
# |
|e Trần, Hoàng Túy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052247, KGT.0052248, KGT.0052249, KGT.0052250, KGT.0052251, KGT.0052252
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052247
|j KGT.0052249
|j KGT.0052250
|j KGT.0052251
|j KD.0019699
|j KGT.0052248
|j KGT.0052252
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019699
|
910 |
|
|
|d 30/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|