|
|
|
|
LEADER |
01218pam a22003258a 4500 |
001 |
00036845 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170330s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 2900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.5
|b V460T
|
245 |
0 |
0 |
|a Vở tập vẽ 1
|c Nguyễn Quốc Toản (ch.b); Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện, Đỗ Thuật
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 43 tr.
|b minh hoạ
|c 17 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiểu học
|
650 |
# |
4 |
|a Nghệ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 1
|
650 |
# |
4 |
|a Tập vẽ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Toản
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm, Luyện
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Thuật
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052230, KGT.0052231, KGT.0052232, KGT.0052233, KGT.0052234, KGT.0052235, KGT.0052236, KGT.0052237, KGT.0052238
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019697
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019697
|j KGT.0052231
|j KGT.0052232
|j KGT.0052233
|j KGT.0052234
|j KGT.0052238
|j KGT.0052235
|j KGT.0052236
|j KGT.0052230
|j KGT.0052237
|
910 |
|
|
|d 30/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|