|
|
|
|
LEADER |
01544pam a22004458a 4500 |
001 |
00036851 |
008 |
170331s2005 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|c 4300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b V460B
|
245 |
0 |
0 |
|a Vở bài tập Toán 4
|c Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn Áng, ... [và những người khác]
|n Tập 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 118 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán 4
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
653 |
# |
# |
|a Vở bài tập
|
700 |
1 |
# |
|a Kiều, Đức Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Tiến Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đình Hoan
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Trung Hiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Tiến Đạt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Áng
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thanh Tâm
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Diên Hiển
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Dương Thụy
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Quốc Chung
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thái Lan
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019712
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052349, KGT.0052350, KGT.0052351, KGT.0052352, KGT.0052353, KGT.0052354, KGT.0052355, KGT.0052356, KGT.0052357
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019712
|j KGT.0052349
|j KGT.0052350
|j KGT.0052354
|j KGT.0052355
|j KGT.0052357
|j KGT.0052352
|j KGT.0052353
|j KGT.0052351
|j KGT.0052356
|
910 |
|
|
|d 31/03/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|