|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22003018a 4500 |
001 |
00036988 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170412s2010 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 782.421 62
|b M458NG
|
245 |
0 |
0 |
|a 1000 năm âm nhạc Thăng Long Hà Nội
|n Quyển I
|p Nhạc vũ cung đình, Ca trù (tư liệu Hán Nôm)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Viện âm nhạc
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 719tr.
|c 27cm.
|
490 |
0 |
# |
|a ĐTTS: Bộ văn hóa, Thể thao và du lịch
|
653 |
# |
# |
|a Ca trù
|
653 |
# |
# |
|a Cung đình
|
653 |
# |
# |
|a Âm nhạc
|
653 |
# |
# |
|a Nhạc dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nội
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019859
|j KM.0020837
|j KM.0020918
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019859
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020837, KM.0020918
|
910 |
|
|
|d 12/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|