|
|
|
|
LEADER |
01013pam a22002898a 4500 |
001 |
00037033 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170419s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 33000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Halliday, David
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vật lí
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Hoàng Hữu Thư,...
|n T.6
|p Quang học và vật lý lượng tử
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 504 tr.
|b Hình ảnh
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Quang học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý lượng tử
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Văn Thích
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Văn Thiều
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|e đồng tác giả
|a Resnick, Robert
|
700 |
0 |
# |
|e đồng tác giả
|a Walker, Jearl
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020953, KM.0020954
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020953
|j KM.0020954
|
910 |
|
|
|d 19/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|