|
|
|
|
LEADER |
01376aam a22004458a 4500 |
001 |
00037041 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170420s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 168000
|a 9786048691592
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.105 092
|b S460H
|
245 |
1 |
0 |
|a Sợ hãi và tự do
|c Christophe Loviny (tác giả); Pyay Kyaw Myint,... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức; Công ty Văn hóa sáng tạo Trí Việt
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 160 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh màu
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Aung San Suu Kyi- A portait in words and pictures
|
600 |
1 |
4 |
|a Aung San Suu Kyi
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động
|
653 |
# |
# |
|a Myanmar
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ
|
653 |
# |
# |
|a Nhà chính trị
|
700 |
1 |
# |
|a Aung Pyae
|
700 |
1 |
# |
|a Loviny, Christophe
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lynn Bo Bo
|
700 |
1 |
# |
|a Minzayar
|
700 |
1 |
# |
|a Pyay Kyaw Myint
|
700 |
1 |
# |
|a Soo Than Win
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Hùng
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021033, KM.0021034
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021034
|j KD.0019918
|j KM.0021033
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019918
|
910 |
|
|
|d 20/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|