|
|
|
|
LEADER |
01059pam a22002778a 4500 |
001 |
00037048 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170421s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 909.82
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Trúc
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử thế giới hiện đại
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Nguyễn Xuân Trúc; Nguyễn Anh Thái, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 140 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ GD & ĐT
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử thế giới
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Anh Thái
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Ngọc Oanh
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thanh Toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052547, KGT.0052548, KGT.0052549
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052547
|j KGT.0052548
|j KGT.0052549
|
910 |
0 |
# |
|d 21/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|