|
|
|
|
LEADER |
01225pam a22003978a 4500 |
001 |
00037053 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170424s2017 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786041091757
|c 40000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.570 509 2
|b L600QU
|
100 |
1 |
# |
|e Tuyển chọn
|a Tay, Janice
|
245 |
1 |
0 |
|a Lý Quang Diệu bàn về quản lí
|c Janice Tay; Ronald Kow; Nguyễn Quang Khải (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Lee Kuan Yew on life: a collection of quotes from Lee Kuan Yew
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 80 tr.
|c 20cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lãnh đạo
|
653 |
# |
# |
|a Chính trị
|
653 |
# |
# |
|a Lý Quang Diệu
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu sử
|
653 |
# |
# |
|a Thủ tướng
|
653 |
# |
# |
|a Singapo
|
700 |
1 |
# |
|a Kow, Ronald
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quang Khải
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021040
|j KD.0019925
|j KM.0021039
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019925
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021039, KM.0021040
|
910 |
|
|
|d 24/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|