|
|
|
|
LEADER |
01069aam a22003738a 4500 |
001 |
00037090 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170424s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 0 05453 1
|c 23000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 646.7
|b TH552H
|
100 |
1 |
# |
|a Phan, Quốc Việt
|
245 |
1 |
0 |
|a Thực hành Kĩ năng sống
|c Phan Quốc Việt
|b Lớp 8
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 79tr.
|c 24 cm.
|b ảnh màu
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ năng sống
|
653 |
# |
# |
|a THCS
|
653 |
# |
# |
|a Thực Hành
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021029, KM.0021030, KM.0021031, KM.0021032
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019927
|
852 |
# |
# |
|j KD.0019927
|j KM.0021029
|j KM.0021031
|j KM.0021032
|j KM.0021030
|
910 |
|
|
|d 24/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|