|
|
|
|
LEADER |
00953pam a22003018a 4500 |
001 |
00037106 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170425s2000 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 491.7
|b T306NG
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Nga 6
|c Đỗ Đình Tống (tổng ch.b..)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Cơ Mưu
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Đình Tống
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052591
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052591
|
910 |
|
|
|d 25/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|