|
|
|
|
LEADER |
01089nam a22003138a 4500 |
001 |
00037118 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170425s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.18
|b H411Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6
|b Sách giáo viên
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a hà Nội
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hoạt động
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Ngoại khóa
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thanh Sử
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Dục Quang
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052583
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031615, KGT.0052583
|
910 |
|
|
|d 25/04/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|