|
|
|
|
LEADER |
01226pam a22003738a 4500 |
001 |
00037167 |
008 |
170505s2010 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 12700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.071
|b Đ103S
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số và giải tích 11
|b Nâng cao : Sách giáo viên
|c Đoàn Quỳnh (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 288 tr.
|c 24 cm.
|b hình vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Toán
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Liêm
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Quỳnh
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Hùng Thắng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029690
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029690
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029690
|j KGT.0029693
|
910 |
|
|
|d 05/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|