|
|
|
|
LEADER |
00971aam a22003498a 4500 |
001 |
00037192 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170510s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 306.095 97
|b V115H
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đăng Huy
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn hóa học Việt Nam
|c Nguyễn Đăng Huy
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2002
|b Văn hóa thông tin
|
300 |
# |
# |
|a 259tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Tiến trình
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.00211600, KM.00211602, KM.0021160, KM.0021161
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020002
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020002
|j KM.0021140
|j KM.0021142
|j KM.0021160
|j KM.0021161
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|