|
|
|
|
LEADER |
00865aam a22002658a 4500 |
001 |
00037196 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170510s1995 ||||||chisd |
041 |
0 |
# |
|a chi
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b CH311CH
|
245 |
1 |
0 |
|a Chinese character workbook
|b A companion to modern chinese. Beginner's course
|
260 |
# |
# |
|a China
|b Beijing Language and Culture University Press
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 280 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Viết
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Hán Ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021128, KM.0021130, KM.0021131, KM.0021129
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021131
|j KD.0020009
|j KM.0021129
|j KM.0021128
|j KM.0021130
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020009
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|