|
|
|
|
LEADER |
01079aam a22002778a 4500 |
001 |
00037216 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170510s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.597 08
|b L504C
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam(Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa )
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật của Quốc hội nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam số 25/2004QH11 ngày 15 tháng 6 năm 2004 về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
|
260 |
# |
# |
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 14 tr.
|c 29 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Văn bản pháp qui
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021245, KM.0021246, KM.0021247, KM.0021248
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020033
|j KM.0021245
|j KM.0021246
|j KM.0021248
|j KM.0021247
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020033
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|